Từ "miễn chấp" trong tiếng Việt có nghĩa là tha thứ, không chấp nhất hay không để bụng, không ghi nhớ những điều xấu, lỗi lầm của người khác. Khi chúng ta "miễn chấp" một ai đó, chúng ta không giữ thù oán, mà sẵn sàng tha thứ cho họ.
Ví dụ sử dụng từ "miễn chấp":
Trong cuộc sống hàng ngày:
Cách sử dụng nâng cao:
"Miễn chấp" có thể được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hoặc phi chính thức. Trong văn viết, bạn có thể gặp các cụm từ như "miễn chấp trong công việc", "miễn chấp trong tình yêu", thể hiện sự tha thứ trong các lĩnh vực khác nhau.
Các biến thể và từ liên quan:
Từ gần giống:
"Chấp" (không miễn chấp): Có nghĩa là giữ lại những điều không vui, không tha thứ cho lỗi lầm của người khác. Ví dụ: "Cô ấy rất chấp nhặt những điều nhỏ nhặt trong công việc."
"Bỏ qua": Cũng có nghĩa là không để tâm đến lỗi lầm, tương tự như "miễn chấp".
Chú ý:
"Miễn chấp" thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự bao dung, lòng tốt và sự rộng lượng của con người. Khi sử dụng từ này, bạn thể hiện sự tha thứ và tôn trọng người khác, điều này rất quan trọng trong các mối quan hệ xã hội.